Trời đã
khuya,
thì tôi cuối
cùng cũng đến được khách sạn Elmwood. Chuyến đi thật dài, những con đường uốn
lượn qua những vùng đất tối tăm, lạ lẫm. Khi tôi đến khách sạn, tôi cảm thấy
hoàn toàn kiệt sức, mí mắt nặng trĩu và cơ thể đau nhức sau nhiều giờ ngồi sau
tay lái. Elmwood là nơi duy nhất tôi có thể tìm thấy trong khu vực hẻo lánh
này, một tòa nhà cổ kính lớn dường như được lấy ra từ một thời đại khác. Bề
ngoài gạch đã phai màu và biển hiệu mờ mờ chỉ vừa đủ để nhìn thấy trong làn
sương mù bám chặt vào đêm.
Tôi bước vào trong, cảm thấy biết ơn vì sự ấm áp của sảnh, tương phản rõ rệt với cái lạnh bên ngoài. Nơi này rất yên tĩnh, một cách kỳ lạ. Quầy lễ tân chỉ có một nhân viên, một người đàn ông lớn tuổi với mái tóc thưa và vẻ mặt mệt mỏi. Ông nhìn lên khi tôi tiến lại gần, nở một nụ cười mệt mỏi nhưng lịch sự.
“Chào mừng đến với khách sạn Elmwood,” ông nói bằng giọng trầm
khàn. “Tôi có thể giúp gì cho anh?”
“Tôi muốn thuê một phòng cho đêm nay,” tôi trả lời, giọng
nói của tôi nghe cũng mệt mỏi như tôi cảm thấy.
Người lễ tân gật đầu và với tay lấy một cuốn sổ đăng ký lớn,
đầy bụi trên bàn. Ông lật qua các trang, những ngón tay di chuyển chậm rãi, gần
như theo một quy luật nào đó. Sau một lúc, ông nhìn lên tôi, đôi mắt hẹp lại một
chút.
“Không có nhiều khách vào thời điểm này trong năm,” ông nhận
xét, như thể đó là điều tự nhiên nhất trên thế giới này. “Nhưng chúng tôi có một phòng trống
cho anh, phòng 714.”
Ông đưa cho tôi một chiếc chìa khóa cổ điển, loại có thẻ kim
loại trang trí gắn kèm. Số 714 được khắc trên đó, đã mòn nhưng vẫn có thể đọc
được.
“Phòng của anh ở tầng bảy,” người lễ tân nói, chỉ về phía thang máy ở cuối
sảnh. “Chúc anh có một
kỳ nghỉ vui vẻ.”
Tôi cảm ơn ông và đi về phía thang máy, những bước chân của
tôi vang vọng trong sảnh trống rỗng. Khi tôi đi lên tầng bảy, tôi không thể gạt
bỏ cảm giác rằng có điều gì đó không ổn. Khách sạn có một mùi hôi hám kỳ lạ, và
trang trí thì lỗi thời, giấy dán tường phai màu, ánh sáng mờ ảo, và thảm trải
sàn sờn rách dường như thuộc về một thời đại khác.
Cửa thang máy mở ra với một tiếng chuông nhẹ, tiết lộ một
hành lang mờ ảo kéo dài trước mặt tôi. Những bức tường được trang trí bằng những
bức tranh cũ, màu sắc nhạt nhòa và khung tranh bị xỉn màu theo thời gian. Thảm
dưới chân dày, nhưng họa tiết đã phai màu và sờn rách ở một số chỗ. Tôi liếc
nhìn các số trên các cánh cửa khi tôi đi qua, mỗi cánh cửa đều có một bảng đồng,
710, 711, 712, nhưng không có dấu hiệu của phòng 714.
Hành lang dường như kéo dài vô tận, ánh sáng càng lúc càng mờ
dần khi tôi đi xa hơn. Ngay khi tôi bắt đầu nghĩ rằng mình đã nhầm lẫn, tôi
nhìn thấy nó, một cánh cửa ở cuối hành lang, gần như bị ẩn trong bóng tối. Bảng
đồng trên cửa ghi “714,” mặc dù các con số hơi lệch, như thể bảng đã được gắn vội
vàng.
Tôi do dự một chút, một cảm giác lo lắng kỳ lạ dâng lên
trong tôi. Nhưng tôi quá mệt mỏi để quan tâm. Tất cả những gì tôi muốn là ngã
vào giường và nghỉ ngơi. Tôi cho chìa khóa vào ổ khóa và xoay nó, cơ chế kêu nhẹ
khi cánh cửa mở ra.
Điều đầu tiên khiến tôi chú ý về phòng 714 là nó cổ điển đến
mức nào. Nội thất đều sạch sẽ một cách hoàn hảo, nhưng trông như thể chúng chưa
được cập nhật trong nhiều thập kỷ. Giường là một chiếc giường bốn cột khổng lồ
với những tấm rèm nặng treo xuống từ mọi phía. Giấy dán tường có màu đỏ rượu đậm,
với họa tiết hoa văn phức tạp, và thảm trải sàn có màu xanh đậm. Một chiếc tủ gỗ
lớn đứng dựa vào một bức tường, và một chiếc bàn trang điểm trang trí với gương
tròn chiếm một góc đối diện.
Phòng được chiếu sáng bởi một chiếc đèn bàn mờ ảo, tạo ra những
bóng dài trên sàn. Có một chiếc TV, nhưng đó là một trong những mẫu cũ kỹ từ những
năm 1980, đặt trên một giá gỗ gần chân giường. Không khí trong phòng mát mẻ, gần
như lạnh, và có một mùi nhẹ của bột ngọt và một thứ gì đó khác, thứ mà tôi
không thể xác định được.
Mặc dù đã cũ, phòng vẫn rất sạch sẽ. Giường được trải gọn gàng, ga trải giường trắng tinh. Nội thất gỗ bóng loáng trong ánh sáng nhẹ, không có bụi bẩn hay vết bẩn. Dường như phòng đã được bảo tồn theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi những năm tháng đã trôi qua bên ngoài bức tường của nó.
Tôi đặt túi xách xuống giường và thở phào nhẹ nhõm. Sự kiệt
sức đã chiếm lấy bất kỳ cảm giác lo lắng nào mà tôi có thể đã có, và tất cả những
gì tôi có thể nghĩ đến là đi ngủ. Tôi nhanh chóng thay đồ ngủ và leo lên giường,
chiếc đệm cứng nhưng bất ngờ là nó rất thoải mái.
Khi tôi nằm đó, nhìn lên trần nhà, tôi không thể gạt bỏ cảm
giác rằng có điều gì đó không ổn về căn phòng. Quá yên tĩnh, quá tĩnh lặng, như
thể không khí đang nín thở. Nhưng sự mệt mỏi đã chiến thắng, và trước khi tôi
biết điều đó, tôi đã thiếp đi.
Tôi không biết tôi đã ngủ bao lâu, nhưng tôi bị đánh thức bởi
tiếng chuông điện thoại. Âm thanh sắc nét và chói tai, vang vọng qua sự im lặng
của căn phòng. Tôi ngồi dậy, bối rối, và nhìn quanh, cố gắng xác định âm thanh
đến từ đâu.
Đó là một chiếc điện thoại quay cổ, nằm trên bàn cạnh giường.
Tôi đã không nhận thấy nó trước đó, nó hòa lẫn với phần còn lại của trang trí lỗi
thời trong phòng. Điện thoại tiếp tục reo, với sự quyết tâm và đòi hỏi. Bản
năng đầu tiên của tôi là phớt lờ nó, nhưng một điều gì đó đã khiến tôi phải nhấc
máy lên.
Tôi nâng ống nghe lên tai, mong đợi nghe thấy một giọng nói ở
đầu bên kia. Nhưng không có gì, chỉ là im lặng. Tôi chờ một lúc, tim đập thình
thịch, nhưng vẫn không có ai nói. Ngay khi tôi sắp treo máy, tôi nghe thấy một
tiếng thì thầm nhẹ, khó nghe hơn cả tiếng tĩnh.
“Xin hãy… giúp tôi…”
Giọng nói xa xăm, méo mó, như thể nó đến từ một khoảng cách rất xa. Tôi cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng khi tôi cố gắng nghe thêm, nhưng đường dây đã ngắt. Tôi nhanh chóng treo máy, tay tôi run rẩy.
Căn phòng giờ cảm thấy lạnh hơn, những bóng tối dài hơn và tối
hơn. Tôi liếc nhìn đồng hồ trên bàn, nó vừa mới qua 3 giờ sáng. Cảm giác lo lắng
mà tôi đã cảm thấy trước đó đã trở lại, mạnh mẽ hơn trước. Tôi không thể gạt bỏ
cảm giác rằng tôi không đơn độc trong căn phòng, rằng có điều gì đó đang theo
dõi tôi từ bóng tối.
Tôi cố gắng gạt bỏ nó, tự nhủ rằng đó chỉ là một cuộc gọi
đùa, một sự cố trong hệ thống điện thoại. Nhưng khi tôi nằm lại, tôi không thể
gạt bỏ hình ảnh của giọng nói ở đầu bên kia, cầu cứu.
Chiếc TV bỗng
nhiên chớp sáng lên một
cách tự động, màn hình đầy tĩnh nhoè. Tôi bật dậy, nhìn chằm chằm vào chiếc TV cũ kỹ trong sự
không thể tin nổi. Điều khiển từ xa nằm trên bàn cạnh giường, chưa từng bị động
chạm. Tôi cầm nó lên và cố gắng tắt TV, nhưng màn hình vẫn sáng, tiếng tĩnh nhoè thì thầm nhẹ nhàng.
Và rồi, qua tiếng tĩnh, tôi thấy điều gì đó, một hình bóng,
mờ ảo, đứng ở giữa màn hình. Hình ảnh nhấp nháy và nhảy múa, nhưng hình bóng vẫn
đứng đó, không nhúc nhích. Tôi không thể phân biệt được chi tiết nào cả, nhưng rõ ràng rằng hình
bóng đó là một con người,
đang nhìn tôi qua màn hình.
Hơi thở của tôi nghẹn lại trong cổ họng khi tôi nhìn chằm chằm
vào màn hình, không thể rời mắt. Hình bóng bắt đầu di chuyển, chậm rãi lúc đầu,
rồi nhanh hơn, như thể đang tiến gần đến camera. Tôi lúng túng với chiếc điều khiển từ xa, tay
tôi run rẩy, và cuối cùng đã tắt được TV.
Căn phòng chìm vào bóng tối, sự im lặng trở nên chói tai.
Tôi ngồi đó trong bóng tối, tim đập nhanh, cố gắng hiểu những gì vừa xảy ra.
Tôi đã tưởng tượng ra nó? Có phải là một sự cố, một trò lừa bịp của ánh sáng chăng?
Nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi biết rằng không phải như vậy.
Có điều gì đó sai trái với căn phòng này, điều gì đó rất sâu sắc, khủng khiếp. Tôi biết rằng
tôi sẽ không thể ngủ sau điều đó. Tâm trạng của tôi đã bị xé nát, tâm trí tôi đang chạy đua với nỗi
sợ hãi và sự bối rối. Tôi cần biết thêm về căn phòng này, về những gì đang xảy
ra ở đây. Tôi đứng dậy và bắt đầu tìm kiếm trong phòng, hy vọng tìm thấy điều
gì đó, bất cứ điều gì, có thể giải thích những hiện tượng kỳ lạ vừa xảy ra.
Tôi kiểm tra tủ quần áo trước, nửa mong đợi tìm thấy điều gì
đó ẩn giấu bên trong. Nhưng nó trống rỗng, chỉ có một vài chiếc móc gỗ va chạm
với nhau khi tôi mở cửa. Bàn trang điểm cũng trống rỗng, các ngăn kéo chỉ chứa toàn bụi.
Cuối cùng, tôi chuyển sự chú ý đến giường. Tôi nâng đệm lên,
mong đợi không tìm thấy gì, nhưng tim tôi đập nhanh khi tôi thấy nó, một cuốn
sách nhỏ bọc da, bị kẹt giữa đệm và khung giường.
Tôi kéo nó ra, tay tôi run rẩy, và mở nó ra trang đầu tiên.
Chữ viết rất gọn gàng và chính xác, mực có phần phai màu theo thời gian. Bản
ghi đầu tiên được ghi vào
ngày gần năm mươi năm trước.
“Ngày 3 tháng 7 năm 1972. Tôi đã nhận phòng 714 tại khách sạn Elmwood. Chuyến đi thật dài, và tôi đã kiệt sức, nhưng có điều gì đó về căn phòng này, mà tôi cảm thấy không đúng. Không khí xung quanh rất nặng nề, và những hình bóng trong bóng tối dường như đang tự di chuyển. Tôi không thể gạt bỏ cảm giác rằng tôi đang bị theo dõi.”
Tôi cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng khi đọc bản
ghi. Nó phản ánh trải nghiệm của tôi một cách kỳ lạ đến mức không thể tin được.
Tôi lật qua các trang, lướt qua các bản ghi, và thấy rằng tất cả đều kể một câu
chuyện tương tự, những khách đã ở lại phòng 714, tất cả đều báo cáo những hiện
tượng kỳ lạ, tất cả đều cảm thấy một cảm giác lo âu ngày càng tăng theo từng
ngày trôi qua.
Khi tôi tiếp tục đọc, tôi nhận thấy rằng các bản ghi trở nên
ngày càng hoảng loạn, chữ viết trở nên bất thường hơn. Các vị khách báo cáo rằng nghe thấy tiếng nói, nhìn thấy
hình bóng trong bóng tối, và cảm thấy một cảm giác sợ hãi áp đảo. Một số bản
ghi thậm chí còn đề cập đến việc điện thoại reo vào giữa đêm, giống như đã xảy
ra với tôi.
Nhưng một
bản ghi chép tay cuối
cùng, đã gửi một làn
sóng sợ hãi lạnh lẽo xuyên
qua tôi.
“Ngày 15 tháng 8 năm 1983. Tôi không thể chịu đựng thêm nữa. Những tiếng nói không ngừng lại, và hình bóng trên TV cứ tiến gần hơn. Tôi đã cố gắng rời khỏi phòng, nhưng cửa không mở. Dường như căn phòng đang sống lại vậy, giam giữ tôi bên trong. Tôi không biết mình có thể chịu đựng được bao lâu nữa. Nếu ai tìm thấy cuốn nhật ký này, xin hãy giúp tôi. Hãy ra ngoài khi bạn còn có thể.”
Bản ghi
chép kết thúc đột ngột, những từ cuối cùng kéo dài thành một đường thẳng
băng. Tôi nhìn chằm chằm
vào trang giấy, tâm trí tôi quay cuồng. Người đã viết cuốn nhật ký này, điều gì
đã xảy ra với họ? Họ có bao giờ thoát khỏi căn phòng này, hay họ đã biến mất như nhiều người
khác?
Một tiếng gõ nhẹ ở cửa làm tôi giật mình, và tôi đánh rơi cuốn
nhật ký, tim tôi nhảy lên cổ họng. Tôi nhìn chằm chằm vào cửa, nhịp tim đập
thình thịch trong tai tôi. Ai có thể ở đây vào giờ này? Và tại sao họ lại gõ nhẹ
nhàng, có chủ ý như vậy?
Tiếng gõ lại vang lên, lần này thì lớn hơn, kiên quyết hơn. Tôi do dự một lúc, rồi từ từ
tiến lại gần cửa, từng dây thần kinh trong cơ thể tôi đều kêu gào rằng, không nên mở nó ra.
Với đôi tay run rẩy, tôi nắm lấy tay nắm cửa và xoay nó.
Cửa mở ra, lộ ra hành lang tối tăm bên ngoài. Không có ai ở
đó, không có dấu hiệu của bất kỳ ai đã từng ở đó. Hành lang im lặng và tối tăm,
những bóng tối cứ kéo
dài ra xa.
Tôi lùi lại vào phòng, tâm trí tôi quay cuồng. Cuốn nhật ký
nằm trên sàn nơi tôi đã đánh rơi nó, các trang mở ra như thể đang buộc tội tôi
trong im lặng.
Tôi biết rằng tôi không thể ở lại căn phòng này thêm nữa.
Tôi phải rời đi, phải thoát khỏi đây trước khi bất kỳ lực lượng nào đang hoạt động
ở đây chiếm lấy tôi làm nạn nhân tiếp theo.
Tôi vội vàng thu dọn đồ đạc, nhét chúng vào túi một cách lộn
xộn. Tay tôi run đến mức tôi gần như không thể kéo khóa lại. Tôi cần ra khỏi
căn phòng này, ra khỏi khách sạn này, và càng xa càng tốt.
Nhưng khi tôi với tay về phía cửa, tôi cảm thấy một cảm giác
sợ hãi áp đảo. Căn phòng dường như thu hẹp lại xung quanh tôi, không khí trở
nên nặng nề và dày đặc. Những bóng tối trên tường dường như kéo dài và xoắn lại,
vươn ra về phía tôi với những ngón tay đang nắm chặt.
Điện thoại lại reo, âm thanh sắc nét và chói tai trong sự im
lặng. Tôi phớt lờ nó, kéo cửa mở và bước ra hành lang. Không khí ở đây cũng nặng
nề, ánh sáng mờ nhạt trên đầu nhấp nháy.
Tôi đi về phía thang máy, từng bước chân vang vọng trong
hành lang trống rỗng. Chuyến đi xuống sảnh cảm thấy chậm chạp một cách đau đớn,
thang máy kêu cọt kẹt và rên rỉ với mỗi tầng mà nó đi qua. Tôi nhìn những con số
giảm dần, tim tôi đập nhanh với mỗi con số.
Khi cửa cuối cùng mở ra, tôi gần như lao vào sảnh. Nó trống
rỗng, giống như khi tôi đến. Nhân viên lễ tân đã biến mất, quầy lễ tân bỏ
hoang.
Tôi vội vàng ra ngoài, không khí đêm lạnh lẽo đánh vào tôi
như một cái tát. Sương mù đã giảm bớt một chút, để lộ con đường trống trải phía
trước. Tôi không dừng lại, không nhìn lại. Tôi lên xe và lái đi, bánh xe kêu
rít trên mặt đường khi tôi tăng tốc.
Tôi lái đi hàng giờ, khách sạn dần khuất xa phía sau. Chỉ
khi tôi đã đi được một quãng đường dài, tôi mới dừng lại, tay tôi nắm chặt vô
lăng đến mức các khớp ngón tay trắng bệch.
Tôi hít một hơi thật sâu, cố gắng bình tĩnh lại nhịp tim
đang đập loạn. Khách sạn đã ở phía sau tôi, nhưng ký ức về căn phòng, về cuốn
nhật ký, về những hiện tượng kỳ lạ đã ám ảnh tôi suốt đêm sẽ ở lại với tôi mãi
mãi.
Sáng hôm sau, tôi dừng lại ở một quán ăn trong một thị trấn gần đó, hy vọng
thu thập lại suy nghĩ của
mình và có thể tìm ra một số câu trả lời. Khi tôi đang nhâm nhi tách cà phê, tôi nghe thấy cuộc trò
chuyện giữa hai người đàn ông lớn tuổi ở quầy. Họ đang nói về khách sạn
Elmwood.
“Nghe nói họ cuối cùng cũng sẽ phá bỏ nó hả?” một người nói, giọng ông khàn khàn
vì tuổi tác. “Đã đến lúc rồi, chỗ đó đã là một vết nhơ cho thị trấn này trong
nhiều năm.”
“Đúng vậy,” người kia đáp. “Quá nhiều điều kỳ lạ đã xảy ra ở
đó. Người ta biến mất, những câu chuyện về ma… một số người thậm chí còn nói rằng
có một căn phòng không tồn tại,
tên là Phòng 714 thì phải.”
Tôi cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng. Tôi
nghiêng người về phía trước, không thể ngăn mình khỏi việc ngắt lời bọn họ.
“Xin lỗi,” tôi nói, giọng tôi run rẩy. “Các ông có nói về
phòng 714 không?”
Hai người đàn ông quay lại nhìn tôi, vẻ mặt họ cảnh giác.
“Đúng,” người đầu tiên nói chậm rãi. “Tại sao?”
“Tôi… tôi đã ở đó đêm qua,” tôi lắp bắp.
Hai người đàn ông trao đổi ánh nhìn, khuôn mặt họ tái nhợt.
“Chắc chắn là cậu nhầm rồi, con trai” người thứ hai nói.
“Căn phòng đó đã bị đóng cửa nhiều năm rồi. Họ đã niêm phong nó sau… ừm, sau những
gì đã xảy ra.”
“Chuyện gì đã xảy ra?” tôi hỏi, tim tôi đập thình thịch.
Người đầu tiên thở dài, lắc đầu. “Chỉ là một câu chuyện xưa thôi, nhưng họ nói rằng
một người đã ở đó trong đó, vào nhiều năm trước. Anh ta
đã biến mất không để lại dấu vết, ngoài trừ một cuốn nhật ký trong phòng. Những người đọc nó nói rằng
nó bị nguyền rủa, rằng nó khiến bạn phát điên.”
Tôi cảm thấy một cơn buồn nôn ập đến. Cuốn nhật ký, những cuộc gọi điện thoại, hình bóng trên TV, tất cả đều là thật. Nhưng căn phòng… nó có thật không? Hay tôi đã bị mắc kẹt trong một cái bẫy siêu nhiên nào đó?
Tôi không bao giờ tìm ra được câu trả lời chắc chắn. Nhưng tôi biết một
điều: Tôi sẽ không bao giờ đặt chân vào khách sạn Elmwood nữa. Một số nơi tốt
nhất nên bị lãng quên đi,
những bí mật của chúng nên
được chôn vùi trong quá khứm
nơi mà chúng thuộc về.
Khi tôi rời khỏi quán ăn, ánh nắng chiếu xuống con đường phía trước, tôi không thể
không liếc nhìn lại qua
vai mình, nửa mong đợi thấy hình bóng của khách sạn ở phía xa. Nhưng nó đã biến
mất, như thể nó chưa bao giờ tồn tại.
Và có thể, theo một cách nào đó, nó đã thật sự chưa bao giờ tồn tại.
Đăng nhận xét